Khu Sasang, Busan
• Romaja quốc ngữ | Sasang-gu |
---|---|
• Hanja | 沙上區 |
• McCune–Reischauer | Sasang-ku |
• Tổng cộng | 277.481 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 사상구 |
Phân cấp hành chính | 14 dong hành chính |
• Mật độ | 7.742/km2 (20,050/mi2) |
Khu Sasang, Busan
• Romaja quốc ngữ | Sasang-gu |
---|---|
• Hanja | 沙上區 |
• McCune–Reischauer | Sasang-ku |
• Tổng cộng | 277.481 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 사상구 |
Phân cấp hành chính | 14 dong hành chính |
• Mật độ | 7.742/km2 (20,050/mi2) |
Thực đơn
Khu Sasang, BusanLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Khu Sasang, Busan http://old.sasang.go.kr/common/english/index.html http://www.sasang.go.kr/intro/intro.asp?Menu_Code=...